tv

 

Korean

Vietnamese

가격

giá

가끔

thỉnh thoảng

가이드

hướng dẫn viên

가입하다

đăng ký

가장

nhất

가져가다

mang đi

가져오다

mang đến

가지고 가다

mang theo

간판

biển hiệu

감독

đạo diễn

갑자기

đột ngột

갔다 오다

đi rồi về

개월

tháng

거리

đường

거제도

đảo Geoje

걱정되다

lo lắng

건강하다

khỏe mạnh

건너가/ 건너가다

băng qua

건축물

công trình kiến trúc

걸어오다

đi bộ đến

게스트하우스

nhà khách

경복궁

Cung Gyeongbok

경비실

phòng bảo vệ

경험

kinh nghiệm

경희궁

Cung Gyeonghui

고장이 나다

hỏng

고추장

tương ớt

공사

xây dựng

공연

biểu diễn

공연장

nhà hát

관심

quan tâm

광장

quảng trường

교통사고가 나다

tai nạn giao thông

교통편

phương tiện giao thông

교환하다

đổi

국립국안원

Viện quốc nhạc

국립극장

Nhà hát quốc gia

국악

quốc nhạc Hàn

국적

quốc tịch

국제

quốc tế

굽이 높다

gót cao

궁금하다

thắc mắc

귀국 날짜

ngày về nước

그냥

chỉ là

그림을 그리다

vẽ tranh

근처

gần đây

글쎄요

ừm để xem

글자

chữ

기간

thời gian

기념하다

kỷ niệm

기분이 나쁘다

tâm trạng xấu

기분이 좋다

tâm trạng tốt

기쁘다

vui mừng

기억에 남다

đọng lại trong ký ức

긴장되다

căng thẳng

길다

dài

길이

chiều dài

길이 막히다

kẹt xe

김치박물관

bảo tàng kimchi

nhất định

꽃집

tiệm hoa

끼다

đeo

나가다

đi ra

나오다

đi ra

낙타

lạc đà

낚시

câu cá

남다

còn lại

내려가다

đi xuống

내리다

xuống

내용

nội dung

넘어지다

ngã

넣다

bỏ vào

넥타이

cà vạt

năm

노량진

Noryangjin

노트북

laptop

놀이공원

khu vui chơi

놓치다

bỏ lỡ

느끼다

cảm nhận

다도

trà đạo

다르다

khác

다시

lại

다양하다

đa dạng

tháng

담배를 끊다

bỏ thuốc

đáp án

답답하다

bí bách

당일

trong ngày

당황하다

bối rối

대답하다

trả lời

대상

đối tượng

대통령

tổng thống

대학원

cao học

대회에 나가다

tham gia cuộc thi

덕수공

Deoksugung

도장

con dấu

도착

đến nơi

독서

đọc sách

돈을 넣다

nạp tiền

돈을 모으다

tiết kiệm tiền

돈을 바꾸다

đổi tiền

돈을 보내다

gửi tiền

돈을 찾다

rút tiền

동네

khu phố

동상

tượng đồng

동서양

Đông-Tây

동양

phương Đông

동양화

tranh Đông phương

동호회

câu lạc bộ

(학교에) 들어가다

vào trường

들다

cầm

v.v.

등록금

học phí

등록하다

đăng ký

등산

leo núi

등산화

giày leo núi

디자인

thiết kế

라틴 댄스

nhảy Latin

마음에 들다

vừa ý

마음에 들다

không vừa ý

마치다

hoàn thành

말씀하다

nói (kính ngữ)

말하기 대회

cuộc thi nói

vị

맞다

đúng

맡기다

gửi nhờ

매년

mỗi năm

매달

mỗi tháng

매일

mỗi ngày

매주

mỗi tuần

며칠

mấy ngày

면접

phỏng vấn

명동성당

Nhà thờ Myeongdong

모르다

không biết

모이다

tập hợp

무료

miễn phí

무엇보다

trên hết

문의

hỏi

문자를 받다

nhận tin nhắn

문자를 보내다

gửi tin nhắn

문자를 지우다

xóa tin nhắn

문제가 있다

có vấn đề

문화

văn hóa

문화 센터

trung tâm văn hóa

물어보다

hỏi

뮤지컬

nhạc kịch

미술관

bảo tàng mỹ thuật

미터

mét

민박

nhà trọ

바라다

mong muốn

바로

ngay lập tức

đêm

박물관

bảo tàng

발표하다

phát biểu

밝다

sáng

방문하다

thăm

방법

phương pháp

방송국

đài truyền hình

배낭여행

du lịch balo

배우

diễn viên

배치 시험

thi xếp lớp

버스 정류장

trạm xe buýt

번지 점프

nhảy bungee

벌써

đã... rồi

벚꽃

hoa anh đào

별로

không... lắm

보건소

trạm y tế

봉투에 넣다

bỏ vào phong bì

(노래를)부르다

hát

부석사

chùa Buseok

부탁하다

nhờ vả

phút

분위기

bầu không khí

불꽃놀이

bắn pháo hoa

블라우스

áo blouse

블로그

blog

비슷하다

tương tự

비싸다

đắt

비즈니스석

ghế thương gia

빈방

phòng trống

빌려주다

cho mượn

빠르다

nhanh

빨간색

màu đỏ

빼다

lấy ra

뽑다

rút ra

가다

mua mang đi

오다

mua mang về

사거리

ngã tư

사고가 나다

gặp tai nạn

사막

sa mạc

사물놀이

samulnori

사이

khoảng cách

사이즈

kích cỡ

사진을 찍다

chụp ảnh

사흘

ba ngày

상담원

tư vấn viên

상영

chiếu phim

상을 받다

nhận giải

상자

hộp

chim

색깔

màu sắc

생각() 나다

chợt nhớ

생각하다

suy nghĩ

생년월일

ngày tháng năm sinh

생선회

gỏi cá

서두르다

vội

사비스

dịch vụ

서양

phương Tây

설명히다

giải thích

họ

성명

họ tên

성별

giới tính

세우다

dựng lên

소설책

tiểu thuyết

소식

tin tức

소포를 포장하다

gói bưu kiện

속상하다

buồn

송슴

bưu kiện

수량

số lượng

수산 시장

chợ hải sản

숙박비

phí lưu trú

숙소

chỗ ở

스웨터

áo len

르카프

LECAF

스쿠버 다이빙

lặn scuba

스트레스를 받다

bị stress

그트레스를 풀다

giải tỏa stress

스페인어

tiếng Tây Ban Nha

슬프다

buồn

시간

thời gian

시간을 내다

dành thời gian

시간이 나다

có thời gian

스골

trường

식비

tiền ăn

신다

mang (giày)

신분증

CMND

신용 카드

thẻ tín dụng

신청하다

đăng ký

신호등

đèn giao thông

싱싱하다

tươi

싸다

rẻ

쓰다

viết

아르바이트

việc làm thêm

아마

có lẽ

아주

rất

아프리카

châu Phi

악기

nhạc cụ

알려 주다

cho biết

알아보다

tìm hiểu

에니메이션

hoạt hình

액션 영화

phim hành động

야구() 하다

chơi bóng chày

약도

bản đồ

양말

tất

양복

com lê

어둡다

tối

언어

ngôn ngữ

대해서

về

yên

여러 가지

nhiều loại

여러 나라

nhiều nước

여행

du lịch

여행 상품

tour du lịch

여행자 보험료

phí bảo hiểm du lịch

여행지

điểm du lịch

연극

kịch

연락처

số liên lạc

연습실

phòng tập

엽서를 부치다/ 보대다

gửi bưu thiếp

인터넷을 하다

làm Internet

인터뷰

phỏng vấn

인형을 모으다

sưu tầm búp bê

công việc

일등석

ghế hạng nhất

일반석

ghế phổ thông

일정

lịch trình

잃어버리다

mất

입금

nộp tiền

입다

mặc

입장료

phí vào cửa

잊다

quên

자리

chỗ ngồi

자세하다

chi tiết

자연

thiên nhiên

자주

thường xuyên

맞다

hợp

어울리다

không hợp

잘못

lỗi

잠이 들다

ngủ thiếp đi

잡채

miến xào

장갑

găng tay

장군

tướng quân

장소

địa điểm

재료비

tiền nguyên liệu

재즈

jazz

저울

cân

전부

toàn bộ

전시

trưng bày

전시회

triển lãm

전통문화

văn hóa truyền thống

전통적

mang tính truyền thống

전하다

truyền đạt

저혀

bẩn

전화

điện thoại

전화가 오다

có cuộc gọi

전화를 받다

nhận điện thoại

전화를 걷다

gọi điện

전화를 끊다

cúp máy

전화를 바꾸다

chuyển máy

절약하다

tiết kiệm

접수

tiếp nhận

접수하다

đăng ký

정도

khoảng

정보를 얻다

lấy thông tin

제비

chim én

제일

nhất

조선 시내

trong thành Joseon

존경하다

tôn kính

졸다

gật gù buồn ngủ

작다

hơi nhỏ

크다

hơi to

종교

tôn giáo

종류

loại

종점

trạm cuối

좌석

ghế

좌회전하다

rẽ trái

(주일)

tuần

주문하다

đặt hàng

주소

địa chỉ

주소를 쓰다

ghi địa chỉ

중남이

Trung Nam Mỹ

중요하다

quan trọng

즐겁다

vui vẻ

지나가자

đi ngang qua

지나다

trôi qua

지하도

đường hầm

지하철역

ga tàu điện ngầm

직업

nghề nghiệp

직접

trực tiếp

직진하다

đi thẳng

짜증이 나다

bực bội

짧다

ngắn

가다

đi thẳng